Có 1 kết quả:
表格 biǎo gé ㄅㄧㄠˇ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cột, ô trong bảng
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) table
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
(2) table
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0